Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí 168

168 JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí 168 - 168 JSC có địa chỉ tại Km 11 đường 5 cũ, thôn Do Nha - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201257164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201257164

Ngày cấp 23-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí 168

Tên giao dịch

168 JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax 0313291277 /
Địa chỉ trụ sở

Km 11 đường 5 cũ, thôn Do Nha - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313291277 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 11 đường 5 cũ, thôn Do Nha - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201257164 / 23-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Doãn Lại-Xã Lại Xuân-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201257164, 0313291277, 168 JSC, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Tân Tiến, Bùi Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
4 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
5 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
8 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
9 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
10 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
13 Sản xuất máy luyện kim 28230
14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
15 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
16 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933