Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Đại Phát

DAI PHAT TRASERCO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Đại Phát - DAI PHAT TRASERCO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Quý Kim (tại nhà ông Phạm Văn Thưởng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0201267444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201267444

Ngày cấp 18-06-2012 Ngày đóng MST 23-07-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Và Xây Dựng Đại Phát

Tên giao dịch

DAI PHAT TRASERCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Quý Kim (tại nhà ông Phạm Văn Thưởng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Quý Kim (tại nhà ông Phạm Văn Thưởng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201267444 / 18-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Thanh-Xã Đại Bản-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hoàng Văn Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201267444, DAI PHAT TRASERCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Hợp Đức, Hoàng Văn Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022