Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phú Thịnh Quang

PTQ CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phú Thịnh Quang - PTQ CO.,LTD có địa chỉ tại Số 189 đường Trại Lẻ, Hào Khê - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201268504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201268504

Ngày cấp 19-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Phú Thịnh Quang

Tên giao dịch

PTQ CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 031.3848986 /
Địa chỉ trụ sở

Số 189 đường Trại Lẻ, Hào Khê - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 031.3848986 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 189 đường Trại Lẻ, Hào Khê - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201268504 / 19-06-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Thị Làn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/185 đường Trại Lẻ, Hào Khê-Phường Kênh Dương-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đàm Thị Làn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201268504, 031.3848986, PTQ CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Kênh Dương, Đàm Thị Làn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
39 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
45 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
46 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240