Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hải Đạt

HAI DAT TRADCO ., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hải Đạt - HAI DAT TRADCO ., LTD có địa chỉ tại Số 203 thôn Quán Rẽ - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0201269882 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201269882

Ngày cấp 02-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hải Đạt

Tên giao dịch

HAI DAT TRADCO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 203 thôn Quán Rẽ - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 203 thôn Quán Rẽ - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201269882 / 02-07-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Điển

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 203 thôn Quán Rẽ-Xã Mỹ Đức-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Điển

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201269882, HAI DAT TRADCO ., LTD, Hải Phòng, Huyện An Lão, Xã Mỹ Đức, Nguyễn Văn Điển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Bốc xếp hàng hóa 5224