Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại An Lão

ALATRACO.JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại An Lão - ALATRACO.JSC có địa chỉ tại Số 84 Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0201275702 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201275702

Ngày cấp 16-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại An Lão

Tên giao dịch

ALATRACO.JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313293669 /
Địa chỉ trụ sở

Số 84 Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313293669 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 84 Trần Tất Văn - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201275702 / 16-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Duy Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 39/43 ngõ Đặng Kim Nở-Phường An Biên-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Duy Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201275702, 0313293669, ALATRACO.JSC, Hải Phòng, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Phạm Duy Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Thu gom rác thải không độc hại 38110
16 Thu gom rác thải độc hại 3812
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
19 Tái chế phế liệu 3830
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300