Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Siêu Cường

SUPERPOWER ENERGY COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Năng Lượng Siêu Cường - SUPERPOWER ENERGY COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Cẩm Văn (tại nhà ông Đỗ Văn Cường) - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0201276382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201276382

Ngày cấp 27-08-2012 Ngày đóng MST 29-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Siêu Cường

Tên giao dịch

SUPERPOWER ENERGY COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cẩm Văn (tại nhà ông Đỗ Văn Cường) - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cẩm Văn (tại nhà ông Đỗ Văn Cường) - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201276382 / 27-08-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Văn Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0201276382, SUPERPOWER ENERGY COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Huyện An Lão, Xã Quốc Tuấn, Đỗ Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
12 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện 33140
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610