Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Phúc Thành Long

Phuc Thanh Long Transport Limited Company

Công Ty TNHH Vận Tải Phúc Thành Long - Phuc Thanh Long Transport Limited Company có địa chỉ tại Số 170 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201277594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201277594

Ngày cấp 19-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Phúc Thành Long

Tên giao dịch

Phuc Thanh Long Transport Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 170 đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201277594 / 19-09-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 19-09-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10C gác 3 Đ15-Phường Đổng Quốc Bình-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201277594, Phuc Thanh Long Transport Limited Company, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Ngô Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
3 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
4 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
5 Bán buôn cao su 46694
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
18 Vận tải đường ống 49400
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
21 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
25 Vận tải hành khách hàng không 51100
26 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
46 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
47 Bưu chính 53100
48 Chuyển phát 53200