Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Sinh Phúc

SINH PHUC STEEL TRACO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Sinh Phúc - SINH PHUC STEEL TRACO.,LTD có địa chỉ tại Số 162 đường Trung Lực - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201281008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201281008

Ngày cấp 18-10-2012 Ngày đóng MST 14-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Sinh Phúc

Tên giao dịch

SINH PHUC STEEL TRACO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 162 đường Trung Lực - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 162 đường Trung Lực - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201281008 / 18-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Sinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8B 154, tổ dân phố số 11-Phường Thành Tô-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Sinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201281008, SINH PHUC STEEL TRACO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đằng Lâm, Nguyễn Thị Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990