Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Acn

Acn Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Acn - Acn Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 19/13 Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng. Mã số thuế 0201281819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201281819

Ngày cấp 26-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Acn

Tên giao dịch

Acn Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313601082 /
Địa chỉ trụ sở

Số 19/13 Hoàng Diệu, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313601082 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201281819 / 26-10-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 26-10-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đồng Phạm Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4A Trần Phú-Phường Máy Tơ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201281819, 0313601082, Acn Joint Stock Company, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Minh Khai, Đồng Phạm Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
15 Bán buôn hoa và cây 46202
16 Bán buôn động vật sống 46203
17 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
22 Bán buôn thủy sản 46322
23 Bán buôn rau, quả 46323
24 Bán buôn cà phê 46324
25 Bán buôn chè 46325
26 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
27 Bán buôn thực phẩm khác 46329
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
37 Bán buôn dầu thô 46612
38 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
39 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
44 Bán buôn cao su 46694
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
49 Bán buôn tổng hợp 46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
53 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
54 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
55 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
67 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
68 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
69 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
70 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
71 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
75 Vận tải hành khách hàng không 51100
76 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
77 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
78 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
79 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
81 Bốc xếp hàng hóa 5224
82 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
83 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
84 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
85 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
86 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
88 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
89 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
90 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
91 Bưu chính 53100
92 Chuyển phát 53200
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê ôtô 77101
95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
100 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
101 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
102 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
105 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
106 Cung ứng lao động tạm thời 78200