Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Mạnh Minh

HUNG MANH MINH CO.,LTD

Công Ty TNHH Hùng Mạnh Minh - HUNG MANH MINH CO.,LTD có địa chỉ tại Số 72 Tam Bạc - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201283164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201283164

Ngày cấp 08-11-2012 Ngày đóng MST 12-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Mạnh Minh

Tên giao dịch

HUNG MANH MINH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax 0313831453 /
Địa chỉ trụ sở

Số 72 Tam Bạc - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313831453 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 72 Tam Bạc - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201283164 / 08-11-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-340-345 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hùng Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Hùng Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201283164, 0313831453, HUNG MANH MINH CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Phạm Hồng Thái, Phạm Hùng Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
19 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
20 Cung ứng lao động tạm thời 78200
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990