Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Phát

TAN PHAT COM

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Phát - TAN PHAT COM có địa chỉ tại Số 40 cụm 2 Ninh Hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng. Mã số thuế 0201285651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Dương Kinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201285651

Ngày cấp 11-12-2012 Ngày đóng MST 14-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Tân Phát

Tên giao dịch

TAN PHAT COM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Dương Kinh Điện thoại / Fax 0313556159 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 cụm 2 Ninh Hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313556159 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40 cụm 2 Ninh Hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201285651 / 11-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 2, Ninh Hải-Phường Anh Dũng-Quận Dương Kinh-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201285651, 0313556159, TAN PHAT COM, Hải Phòng, Quận Dương Kinh, Phường Anh Dũng, Nguyễn Đức Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn gạo 46310
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
47 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
48 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330