Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Gia Hải Phòng

NAM GIA HP SERTRACO

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Gia Hải Phòng - NAM GIA HP SERTRACO có địa chỉ tại Số 18/2 ngõ 61 Lý Thường Kiệt - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201286574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201286574

Ngày cấp 21-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nam Gia Hải Phòng

Tên giao dịch

NAM GIA HP SERTRACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18/2 ngõ 61 Lý Thường Kiệt - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18/2 ngõ 61 Lý Thường Kiệt - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201286574 / 21-12-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hùng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12/240 Tô Hiệu-Phường Trại Cau-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Hùng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201286574, NAM GIA HP SERTRACO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Quang Trung, Vũ Hùng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
25 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990