Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sáng Rõ

SANG RO CO.,LTD

Công Ty TNHH Sáng Rõ - SANG RO CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 2, khu 7 (nhà bà Trần Thị Thuý) - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201289159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201289159

Ngày cấp 18-01-2013 Ngày đóng MST 21-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sáng Rõ

Tên giao dịch

SANG RO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax 0313546020 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu 7 (nhà bà Trần Thị Thuý) - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313546020 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, khu 7 (nhà bà Trần Thị Thuý) - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201289159 / 18-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thuý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, khu 7-Phường Tràng Minh-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Thị Thuý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201289159, 0313546020, SANG RO CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Tràng Minh, Trần Thị Thuý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất giày dép 15200
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990