Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải & Xuất Nhập Khẩu Nhật Anh

NHAT ANH TRAEXCO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Tải & Xuất Nhập Khẩu Nhật Anh - NHAT ANH TRAEXCO.,LTD có địa chỉ tại Số 67/263 phố Lạch Tray - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201289448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201289448

Ngày cấp 23-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải & Xuất Nhập Khẩu Nhật Anh

Tên giao dịch

NHAT ANH TRAEXCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 67/263 phố Lạch Tray - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 67/263 phố Lạch Tray - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201289448 / 23-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Hồng Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Mai Hồng Tiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201289448, NHAT ANH TRAEXCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đằng Giang, Mai Hồng Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
5 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
6 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990