Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tàu Biển Phú Tài

PHU TAI - SHIP

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tàu Biển Phú Tài - PHU TAI - SHIP có địa chỉ tại Số 12C/182 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201292218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201292218

Ngày cấp 08-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Tàu Biển Phú Tài

Tên giao dịch

PHU TAI - SHIP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313555406 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12C/182 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313555406 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12C/182 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201292218 / 08-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Đức Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11 P23/104 Đoạn Xá-Phường Vạn Mỹ-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Sơn Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201292218, 0313555406, PHU TAI - SHIP, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đằng Giang, Trịnh Đức Hiếu, Nguyễn Sơn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
9 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
33 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Quảng cáo 73100
43 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
44 Cung ứng lao động tạm thời 78200
45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
46 Đại lý du lịch 79110
47 Điều hành tua du lịch 79120
48 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục nghề nghiệp 8532
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600