Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Linh Tâm Hương

LINH TAM HUONG TRAPROCO

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Linh Tâm Hương - LINH TAM HUONG TRAPROCO có địa chỉ tại Số 2/41 Tô Hiệu - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201293010 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201293010

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST 24-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Linh Tâm Hương

Tên giao dịch

LINH TAM HUONG TRAPROCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2/41 Tô Hiệu - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2/41 Tô Hiệu - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201293010 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/41 Tô Hiệu-Phường Trại Cau-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Hồng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201293010, LINH TAM HUONG TRAPROCO, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Trại Cau, Lê Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990