Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tất Hãn

TAT HAN LTD

Công Ty TNHH Tất Hãn - TAT HAN LTD có địa chỉ tại Thôn Trung (nhà ông Dư Đình Hổ) - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201293331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201293331

Ngày cấp 20-03-2013 Ngày đóng MST 18-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tất Hãn

Tên giao dịch

TAT HAN LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung (nhà ông Dư Đình Hổ) - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung (nhà ông Dư Đình Hổ) - Xã Lưu Kiếm - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201293331 / 20-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tất Hãn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đống Am-Xã Thuỷ Đường-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Tất Hãn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201293331, TAT HAN LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Lưu Kiếm, Nguyễn Tất Hãn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990