Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nội Thất Hoàng Vũ

HOANG VU FULICO

Công Ty TNHH Nội Thất Hoàng Vũ - HOANG VU FULICO có địa chỉ tại Thôn 4 (nhà ông Vũ Thế Liệu) - Xã Cổ Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng. Mã số thuế 0201293388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201293388

Ngày cấp 21-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nội Thất Hoàng Vũ

Tên giao dịch

HOANG VU FULICO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 (nhà ông Vũ Thế Liệu) - Xã Cổ Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 (nhà ông Vũ Thế Liệu) - Xã Cổ Am - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201293388 / 21-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thế Liệu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Cổ Am-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Thế Liệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201293388, HOANG VU FULICO, Hải Phòng, Huyện Vĩnh Bảo, Xã Cổ Am, Vũ Thế Liệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240