Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hợp Thành

HOP THANH DCO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hợp Thành - HOP THANH DCO.,LTD có địa chỉ tại Số 168, đường 1/4, tổ 17 - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng. Mã số thuế 0201294649 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cát Hải

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201294649

Ngày cấp 08-04-2013 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hợp Thành

Tên giao dịch

HOP THANH DCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cát Hải Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 168, đường 1/4, tổ 17 - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 168, đường 1/4, tổ 17 - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201294649 / 08-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Minh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Quy Tức-Phường Phù Liễn-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thị Minh Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201294649, HOP THANH DCO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Cát Hải, Thị Trấn Cát Bà, Phạm Thị Minh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Hoạt động viễn thông khác 6190
40 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219