Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Vượng Hồng Phát

VHP MEC.CO.LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Vượng Hồng Phát - VHP MEC.CO.LTD có địa chỉ tại Số 24 đường Trần Minh Thắng - Quý Kim 3 - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0201298266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201298266

Ngày cấp 23-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Vượng Hồng Phát

Tên giao dịch

VHP MEC.CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax 0313292229 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24 đường Trần Minh Thắng - Quý Kim 3 - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nam, thôn Văn Cú (tại nhà ông Nguyễn Văn Khương) - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201298266 / 23-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Nam, thôn Văn Cú-Xã An Đồng-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201298266, 0313292229, VHP MEC.CO.LTD, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Hợp Đức, Nguyễn Văn Khương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
7 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cung ứng lao động tạm thời 78200
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830