Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hoàng Vinh

HOANG VINH TRANTRACO

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hoàng Vinh - HOANG VINH TRANTRACO có địa chỉ tại Xóm 9 (nhà ông Hoàng Văn Vững) - Xã Cao Nhân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201300356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201300356

Ngày cấp 30-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hoàng Vinh

Tên giao dịch

HOANG VINH TRANTRACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313965122 / 0313965122
Địa chỉ trụ sở

Xóm 9 (nhà ông Hoàng Văn Vững) - Xã Cao Nhân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313965122 / 0313965122
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 9 (nhà ông Hoàng Văn Vững) - Xã Cao Nhân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201300356 / 30-05-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Vững

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 9-Xã Cao Nhân-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Hoàng Văn Vững

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201300356, 0313965122, HOANG VINH TRANTRACO, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Cao Nhân, Hoàng Văn Vững

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221