Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dkl

DKL PROTRADCO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dkl - DKL PROTRADCO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 4 Do Nha (tại nhà ông Trần Ngọc Khánh) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201301102 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201301102

Ngày cấp 07-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dkl

Tên giao dịch

DKL PROTRADCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax 0313291356 / 0313291356
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 Do Nha (tại nhà ông Trần Ngọc Khánh) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313291356 / 0313291356
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 Do Nha (tại nhà ông Trần Ngọc Khánh) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201301102 / 07-06-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4 Do Nha-Xã Tân Tiến-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Ngọc Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201301102, 0313291356, DKL PROTRADCO.,LTD, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Tân Tiến, Trần Ngọc Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
2 Sản xuất rượu vang 11020
3 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 In ấn 18110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
35 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
52 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
53 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
54 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
55 Giáo dục nghề nghiệp 8532
56 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
57 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
58 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
59 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
60 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200