Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tràng Cát

TRANG CAT LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Tràng Cát - TRANG CAT LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số 15, tổ Tân Vũ 1 - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201305523 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201305523

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST 12-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tràng Cát

Tên giao dịch

TRANG CAT LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313976450 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, tổ Tân Vũ 1 - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313976450 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, tổ Tân Vũ 1 - Phường Tràng Cát - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201305523 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, tổ Tân Vũ 1-Phường Tràng Cát-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Trần Văn Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201305523, 0313976450, TRANG CAT LIMITED COMPANY, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Tràng Cát, Trần Văn Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Cho thuê xe có động cơ 7710