Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Nam - Composite

DAI NAM - COMPOSITE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đại Nam - Composite - DAI NAM - COMPOSITE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 100 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201305643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201305643

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Nam - Composite

Tên giao dịch

DAI NAM - COMPOSITE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0313859289 /
Địa chỉ trụ sở

Số 100 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313859289 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 100 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201305643 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 132 đường Phương Lưu, tổ dân phố Phương Lưu 4-Phường Đông Hải 1-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Thị Kim Chi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201305643, 0313859289, DAI NAM - COMPOSITE COMPANY LIMITED, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Vũ Thị Kim Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
24 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
25 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120