Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Duy Khánh

DUY KHANH SEACO

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Duy Khánh - DUY KHANH SEACO có địa chỉ tại Thôn Lật Khê (nhà bà Lưu Thị Bích) - Xã Quang Phục - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201305957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201305957

Ngày cấp 25-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Duy Khánh

Tên giao dịch

DUY KHANH SEACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lãng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lật Khê (nhà bà Lưu Thị Bích) - Xã Quang Phục - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lật Khê (nhà bà Lưu Thị Bích) - Xã Quang Phục - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201305957 / 25-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-023 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Thị Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lật Khê-Xã Quang Phục-Huyện Tiên Lãng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lưu Thị Bích

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201305957, DUY KHANH SEACO, Hải Phòng, Huyện Tiên Lãng, Xã Quang Phục, Lưu Thị Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Khai thác thuỷ sản biển 03110
7 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thực phẩm 4632