Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Ninh

THANH NINH LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Ninh - THANH NINH LTD có địa chỉ tại Xóm 4 (nhà ông Đỗ Ngọc Tuyến) - Xã Kỳ Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201309454 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201309454

Ngày cấp 28-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Ninh

Tên giao dịch

THANH NINH LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4 (nhà ông Đỗ Ngọc Tuyến) - Xã Kỳ Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4 (nhà ông Đỗ Ngọc Tuyến) - Xã Kỳ Sơn - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201309454 / 28-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Ngọc Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4-Xã Kỳ Sơn-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đỗ Ngọc Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201309454, THANH NINH LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Kỳ Sơn, Đỗ Ngọc Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
4 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221