Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Nước Hòn Ngọc

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Nước Hòn Ngọc có địa chỉ tại Thôn 11 (tại nhà ông Nguyễn Văn Ngự) - Xã Chính Mỹ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201314006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201314006

Ngày cấp 27-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Điện Nước Hòn Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax 0313694238 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 11 (tại nhà ông Nguyễn Văn Ngự) - Xã Chính Mỹ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313694238 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 11 (tại nhà ông Nguyễn Văn Ngự) - Xã Chính Mỹ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201314006 / 27-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngự

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 11-Xã Chính Mỹ-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ngự

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201314006, 0313694238, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Xã Chính Mỹ, Nguyễn Văn Ngự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
14 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
15 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210