Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế HANLA

Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế HANLA có địa chỉ tại Số 26 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201315874 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201315874

Ngày cấp 12-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế HANLA

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26 Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 021022000231 / 09-10-2013 Cơ quan cấp UBND Thành phố Hải phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-190-191 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kim Jin Sung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13 lô 14B KĐTM Trung Yên-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Kim Jin Sung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201315874, 021022000231, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Đằng Giang, Kim Jin Sung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663