Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Moocos Việt Nam

MOOCOS VIET NAM.,COLTD

Công Ty TNHH Moocos Việt Nam - MOOCOS VIET NAM.,COLTD có địa chỉ tại Thôn Văn Xá (nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh) - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201316719 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201316719

Ngày cấp 21-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Moocos Việt Nam

Tên giao dịch

MOOCOS VIET NAM.,COLTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 3597396 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn Xá (nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh) - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Văn Xá (nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh) - Xã Quốc Tuấn - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201316719 / 21-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tri Yếu-Xã Đặng Cương-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201316719, 3597396, MOOCOS VIET NAM.,COLTD, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
15 Khai thác gỗ 02210
16 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
17 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990