Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tái Tạo Năng Lượng Việt Xô

VIET XO ENRECO

Công Ty TNHH Tái Tạo Năng Lượng Việt Xô - VIET XO ENRECO có địa chỉ tại Số 142 Cầu Bính - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201318177 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201318177

Ngày cấp 30-10-2013 Ngày đóng MST 23-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tái Tạo Năng Lượng Việt Xô

Tên giao dịch

VIET XO ENRECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hồng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 142 Cầu Bính - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 142 Cầu Bính - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201318177 / 30-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 142 Cầu Bính-Phường Thượng Lý-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201318177, VIET XO ENRECO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Thượng Lý, Lê Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
16 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210