Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Gmax

GMAX JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Gmax - GMAX JSC có địa chỉ tại Thôn Do Nha 5 (tại nhà ông Vũ Văn Giang) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng. Mã số thuế 0201318441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Dương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201318441

Ngày cấp 04-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Gmax

Tên giao dịch

GMAX JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Dương Điện thoại / Fax 0313820979 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Do Nha 5 (tại nhà ông Vũ Văn Giang) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313820979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Do Nha 5 (tại nhà ông Vũ Văn Giang) - Xã Tân Tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201318441 / 04-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Chu, thôn Trại Kênh-Xã Kênh Giang-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lương Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201318441, 0313820979, GMAX JSC, Hải Phòng, Huyện An Dương, Xã Tân Tiến, Lương Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
27 Bưu chính 53100
28 Chuyển phát 53200
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110