Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Như Hải

NHU HAI TRADCO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Như Hải - NHU HAI TRADCO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Kê Sơn 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Hải) - Xã Hưng Nhân - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng. Mã số thuế 0201318603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201318603

Ngày cấp 04-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Như Hải

Tên giao dịch

NHU HAI TRADCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Bảo Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kê Sơn 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Hải) - Xã Hưng Nhân - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Kê Sơn 2 (tại nhà ông Nguyễn Văn Hải) - Xã Hưng Nhân - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201318603 / 04-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kê Sơn 2-Xã Hưng Nhân-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201318603, NHU HAI TRADCO.,LTD, Hải Phòng, Huyện Vĩnh Bảo, Xã Hưng Nhân, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Chuyển phát 53200
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990