Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Minh Lê

MINH LE PRO CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Minh Lê - MINH LE PRO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 155 đường Phan Trứ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201319540 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Kiến An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201319540

Ngày cấp 12-11-2013 Ngày đóng MST 17-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Minh Lê

Tên giao dịch

MINH LE PRO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Kiến An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 155 đường Phan Trứ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 155 đường Phan Trứ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201319540 / 12-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Xã Vĩnh Phong-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201319540, MINH LE PRO CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Kiến An, Phường Lãm Hà, Nguyễn Văn Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
22 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
23 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990