Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Speedex Hải Phòng

SPEEDEX HP

Công Ty TNHH Speedex Hải Phòng - SPEEDEX HP có địa chỉ tại Số 56 gác 2 Lê Chân - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201320553 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201320553

Ngày cấp 18-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Speedex Hải Phòng

Tên giao dịch

SPEEDEX HP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 56 gác 2 Lê Chân - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 56 gác 2 Lê Chân - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201320553 / 18-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-256 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 56 gác 2 Lê Chân-Phường An Biên-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Bùi Xuân Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201320553, SPEEDEX HP, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường An Biên, Bùi Xuân Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Chuyển phát 53200
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 66120
20 Đại lý du lịch 79110
21 Điều hành tua du lịch 79120
22 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990