Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vĩnh Kim

VINH KIM STRADCO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vĩnh Kim - VINH KIM STRADCO.,LTD có địa chỉ tại Số 5/1 Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201337116 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201337116

Ngày cấp 09-12-2013 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vĩnh Kim

Tên giao dịch

VINH KIM STRADCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5/1 Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5/1 Kiều Hạ - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201337116 / 09-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đào Yêu-Xã Hồng Thái-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201337116, VINH KIM STRADCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Phạm Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Cung ứng lao động tạm thời 78200
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990