Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Hút Cát Vinh Đạt

VINH DAT MASS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Hút Cát Vinh Đạt - VINH DAT MASS CO.,LTD có địa chỉ tại Số 295 lô 12 - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201359568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201359568

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 13-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Hút Cát Vinh Đạt

Tên giao dịch

VINH DAT MASS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax 0313559935 /
Địa chỉ trụ sở

Số 295 lô 12 - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313559935 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 295 lô 12 - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201359568 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Kim Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22/D29 ngõ 37 Nguyễn Bình-Phường Đổng Quốc Bình-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201359568, 0313559935, VINH DAT MASS CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Cát Bi, Lê Thị Kim Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990