Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Nguyễn My

NGUYEN MY GESERCO

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Nguyễn My - NGUYEN MY GESERCO có địa chỉ tại Số 85/72 Lạch Tray - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng. Mã số thuế 0201359656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Lê Chân

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201359656

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 07-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Nguyễn My

Tên giao dịch

NGUYEN MY GESERCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Lê Chân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 85/72 Lạch Tray - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 85/72 Lạch Tray - Phường Đông Hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201359656 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-438 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 85/72 Lạch Tray-Phường Đông Hải-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201359656, NGUYEN MY GESERCO, Hải Phòng, Quận Lê Chân, Phường Đông Hải, Nguyễn Đình Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung ứng lao động tạm thời 78200
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
19 Đại lý du lịch 79110
20 Điều hành tua du lịch 79120
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
23 Giáo dục nghề nghiệp 8532