Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH S Cà Phê

S COFFEE CO.,LTD

Công Ty TNHH S Cà Phê - S COFFEE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 11C tập thể Cảng, đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201359776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201359776

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 30-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH S Cà Phê

Tên giao dịch

S COFFEE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 11C tập thể Cảng, đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11C tập thể Cảng, đường Đà Nẵng - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201359776 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Nguyên Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11C tập thể Cảng, đường Đà Nẵng-Phường Cầu Tre-Quận Ngô Quyền-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đào Nguyên Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201359776, S COFFEE CO.,LTD, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Cầu Tre, Đào Nguyên Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229