Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Minh Hải

MINH HAI INVESCO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Minh Hải - MINH HAI INVESCO.,LTD có địa chỉ tại Số 441 đường Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201429550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201429550

Ngày cấp 14-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Minh Hải

Tên giao dịch

MINH HAI INVESCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 441 đường Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 441 đường Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201429550 / 14-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13 Lê Hoàn, Tổ dân phố Bạch Đằng-Thị trấn Núi Đèo-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Ngọc Huấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201429550, MINH HAI INVESCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Lê Ngọc Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Khai thác thuỷ sản biển 03110
5 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất sợi 13110
8 Sản xuất vải dệt thoi 13120
9 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cho thuê xe có động cơ 7710
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990