Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hải Minh

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hải Minh có địa chỉ tại Khu 4 (tại nhà ông Hoàng Văn Chiến) - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201452461 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201452461

Ngày cấp 21-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Hải Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 (tại nhà ông Hoàng Văn Chiến) - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 (tại nhà ông Hoàng Văn Chiến) - Thị trấn Tiên Lãng - Huyện Tiên Lãng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201452461 / 21-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-284 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hải Vịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29E, khu phố 5-phường Trung Mỹ Tây-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201452461, Hải Phòng, Huyện Tiên Lãng, Thị Trấn Tiên Lãng, Vũ Hải Vịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990