Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Cường Hải

CUONG HAI LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Cường Hải - CUONG HAI LTD có địa chỉ tại Thôn Xuân La (nhà ông Đoàn Văn Hải) - Xã Thanh Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng. Mã số thuế 0201557947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201557947

Ngày cấp 19-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Cường Hải

Tên giao dịch

CUONG HAI LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kiến Thuỵ Điện thoại / Fax 0313861793 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân La (nhà ông Đoàn Văn Hải) - Xã Thanh Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313861793 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân La (nhà ông Đoàn Văn Hải) - Xã Thanh Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201557947 / 19-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân La-Xã Thanh Sơn-Huyện Kiến Thuỵ-Hải Phòng

Tên giám đốc

Đoàn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201557947, 0313861793, CUONG HAI LTD, Hải Phòng, Huyện Kiến Thuỵ, Xã Thanh Sơn, Đoàn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản biển 03110
2 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Bốc xếp hàng hóa 5224
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
39 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
40 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục mầm non 85100
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
45 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120