Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Thành

HAI THANH LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Thành - HAI THANH LTD có địa chỉ tại Số 40, khu Quyết Thành - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng. Mã số thuế 0201559126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201559126

Ngày cấp 28-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Hải Thành

Tên giao dịch

HAI THANH LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 40, khu Quyết Thành - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, khu Quyết Thành - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201559126 / 28-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Quyết Thành-Thị trấn Minh Đức-Huyện Thuỷ Nguyên-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201559126, HAI THANH LTD, Hải Phòng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thị Trấn Minh Đức, Nguyễn Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990