Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế An Đạt

AN DAT INTRACO

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế An Đạt - AN DAT INTRACO có địa chỉ tại Số 69 Quang Trung - Phường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng. Mã số thuế 0201560227 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201560227

Ngày cấp 09-06-2014 Ngày đóng MST 14-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế An Đạt

Tên giao dịch

AN DAT INTRACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax (031)2601072 /
Địa chỉ trụ sở

Số 69 Quang Trung - Phường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (031)2601072 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 69 Quang Trung - Phường Phan Bội Châu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201560227 / 09-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1B Lý Thường Kiệt-Phường Trần Hưng Đạo-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201560227, (031)2601072, AN DAT INTRACO, Hải Phòng, Quận Hồng Bàng, Phường Phan Bội Châu, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác dầu thô 06100
19 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
20 Khai thác quặng sắt 07100
21 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
27 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất than cốc 19100
37 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
38 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
39 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
40 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
41 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
42 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
43 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
44 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
45 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
46 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
47 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
48 Sản xuất xe có động cơ 29100
49 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
51 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
52 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
54 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Thu gom rác thải độc hại 3812
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Tái chế phế liệu 3830
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
65 Phá dỡ 43110
66 Chuẩn bị mặt bằng 43120
67 Lắp đặt hệ thống điện 43210
68 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn gạo 46310
76 Bán buôn thực phẩm 4632
77 Bán buôn đồ uống 4633
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
81 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
88 Vận tải hành khách đường sắt 49110
89 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
90 Vận tải bằng xe buýt 49200
91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải đường ống 49400
94 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
95 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
96 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
98 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
99 Đại lý du lịch 79110
100 Điều hành tua du lịch 79120
101 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
102 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
104 Giáo dục nghề nghiệp 8532