Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trung Dũng

TRUNG DUNG INCO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trung Dũng - TRUNG DUNG INCO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố Trung Nghĩa (tại nhà ông Lưu Văn Phượng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng. Mã số thuế 0201563034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201563034

Ngày cấp 02-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trung Dũng

Tên giao dịch

TRUNG DUNG INCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đồ Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trung Nghĩa (tại nhà ông Lưu Văn Phượng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Trung Nghĩa (tại nhà ông Lưu Văn Phượng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201563034 / 02-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Trung Nghĩa-Phường Hợp Đức-Quận Đồ Sơn-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lưu Văn Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201563034, TRUNG DUNG INCO.,LTD, Hải Phòng, Quận Đồ Sơn, Phường Hợp Đức, Lưu Văn Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
22 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990