Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Quốc Tế Lucky Food

LUCKY FOOD

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Quốc Tế Lucky Food - LUCKY FOOD có địa chỉ tại Số 221 Nam Hải - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201573473 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201573473

Ngày cấp 17-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thực Phẩm Quốc Tế Lucky Food

Tên giao dịch

LUCKY FOOD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313554258 /
Địa chỉ trụ sở

Số 221 Nam Hải - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313554258 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 221 Nam Hải - Phường Nam Hải - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201573473 / 17-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lương Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 221 Nam Hải-Phường Nam Hải-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lương Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201573473, 0313554258, LUCKY FOOD, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Nam Hải, Lương Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220