Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thép Quốc Tế

I-STEEL

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thép Quốc Tế - I-STEEL có địa chỉ tại Số nhà 24, ngõ 56 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201576033 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201576033

Ngày cấp 13-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thép Quốc Tế

Tên giao dịch

I-STEEL

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313833320 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24, ngõ 56 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313833320 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 24, ngõ 56 Nguyễn Trãi - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201576033 / 13-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thúy Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố 3/2-Thị trấn Vĩnh Bảo-Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thị Thúy Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201576033, 0313833320, I-STEEL, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Phạm Thị Thúy Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
32 Đại lý du lịch 79110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990