Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cảng Xanh Vip

VIP GREENPORT

Công Ty Cổ Phần Cảng Xanh Vip - VIP GREENPORT có địa chỉ tại Khu Kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201579242 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế TP Hải Phòng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201579242

Ngày cấp 28-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cảng Xanh Vip

Tên giao dịch

VIP GREENPORT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế TP Hải Phòng Điện thoại / Fax 0313552157 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313552157 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - Phường Đông Hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201579242 / 28-10-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 98 Tổng số lao động 98
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cáp Trọng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 168 Vũ Chí Thắng-Phường Nghĩa Xá-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lương Hoài Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201579242, 0313552157, VIP GREENPORT, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 2, Cáp Trọng Cường, Lương Hoài Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730