Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đông Đô Hải Phòng - Bqp

DD-BQPHP.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đông Đô Hải Phòng - Bqp - DD-BQPHP.,JSC có địa chỉ tại Số 782 Chùa Vẽ, khu Đoạn Xá 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng. Mã số thuế 0201582132 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hải An

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201582132

Ngày cấp 10-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đông Đô Hải Phòng - Bqp

Tên giao dịch

DD-BQPHP.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hải An Điện thoại / Fax 0313614121 /
Địa chỉ trụ sở

Số 782 Chùa Vẽ, khu Đoạn Xá 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313614121 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 782 Chùa Vẽ, khu Đoạn Xá 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201582132 / 10-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 58 K7-Phường Cẩm Thành-Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0201582132, 0313614121, DD-BQPHP.,JSC, Hải Phòng, Quận Hải An, Phường Đông Hải 1, Nguyễn Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
20 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990