Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đức Đạt Sở Dầu

DUC DAT SO DAU SERTRACO

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đức Đạt Sở Dầu - DUC DAT SO DAU SERTRACO có địa chỉ tại Số 34 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng. Mã số thuế 0201583714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201583714

Ngày cấp 17-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đức Đạt Sở Dầu

Tên giao dịch

DUC DAT SO DAU SERTRACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ngô Quyền Điện thoại / Fax 0316288488 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0316288488 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 34 Trần Khánh Dư - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201583714 / 17-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10/11 Miếu Hai Xã-Phường Dư Hàng-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201583714, 0316288488, DUC DAT SO DAU SERTRACO, Hải Phòng, Quận Ngô Quyền, Phường Máy Tơ, Lê Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610