Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xăng Dầu Thành Đức

THANH DUC PETROCO

Công Ty TNHH Xăng Dầu Thành Đức - THANH DUC PETROCO có địa chỉ tại Số 54 Ngô Quyền - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng. Mã số thuế 0201585503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện An Lão

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0201585503

Ngày cấp 20-11-2014 Ngày đóng MST 22-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xăng Dầu Thành Đức

Tên giao dịch

THANH DUC PETROCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện An Lão Điện thoại / Fax 0313872353 /
Địa chỉ trụ sở

Số 54 Ngô Quyền - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0313872353 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54 Ngô Quyền - Thị trấn An Lão - Huyện An Lão - Hải Phòng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0201585503 / 20-11-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hải Phòng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Xen

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54 Ngô Quyền-Thị trấn An Lão-Huyện An Lão-Hải Phòng

Tên giám đốc

Phạm Thị Xen

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0201585503, 0313872353, THANH DUC PETROCO, Hải Phòng, Huyện An Lão, Thị Trấn An Lão, Phạm Thị Xen

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610